Hanoi Rainbow
15 th
Results | |
---|---|
Giải đặc biệt | 41941 |
Giải nhất |
66153
|
giải nhì |
72195
30975
|
Giải ba |
37058
91318
93837
15819
11455
31872
|
Giải tu |
3699
3474
7388
0228
|
Giải năm |
4166
7871
9642
4440
2387
7404
|
Giải sáu |
048
142
348
|
Giải bảy |
28
87
57
18
|






